Dự Định Tiếng Anh Là J

Dự Định Tiếng Anh Là J

Hiện nay, có khá nhiều bạn học quan tâm đến dự phòng là gì ? Thực hất đây là một cụm từ rất dễ xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Thế nhưng, với những bạn mới bắt đầu học hoặc chưa thành thạo về tiếng Anh thì khó có thể hiểu và biết rõ về cách dùng từ. Vì vậy, để nắm vững nghĩa từ dự phòng trong tiếng anh thì bạn hãy cùng Studytienganh khám phá ngay bài viết dưới đây nhé!

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Bài viết trên là lời giải đáp giúp bạn có thể biết dự phòng tiếng anh là gì ? Studytienganh hy vọng rằng với những chia sẻ trên có thể giúp bạn sử dụng từ chính xác và phù hợp nhất khi cần thiết. Ngoài ra, với những bạn học cần tìm hiểu thêm về các từ vựng được sử dụng phổ biến trong thực tế thì bạn hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Studytienganh nhé!

Bạn có bao giờ băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực Kinh tế, thường xuất hiện trong bất cứ dự án lớn nhỏ nào. Trong các bài tập chuyên ngành, từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ giúp độc giả nắm được thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, các thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề này.

Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành Kinh tế

Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng", ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa đến các từ vựng Tiếng Anh phong phú khác liên quan đến ngành Kinh tế. Dưới đây là một số từ vựng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực này. Độc giả nên tham khảo và ghi nhớ để phục vụ cho việc học tập và ứng dụng trong công việc của mình.

Các loại hình công ty kinh doanh

Trên đây là một số từ vựng mở rộng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế

Bài viết ngày hôm nay đã giải đáp cho độc giả băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì. Chúng tôi hy vọng với bài viết trên đây, độc giả có thể nắm được những kiến thức bổ ích. Các bài giảng mới với đa dạng chủ đề luôn được cập nhật liên tục trên Studytienganh.vn. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng tôi!

Dự giờ là việc đồng nghiệp và cán bộ lãnh đạo, quản lý tham dự tiết học của một giáo viên. Qua đó góp ý, rút kinh nghiệm và nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Dự giờ được thực hiện theo 02 hình thức là dự giờ được báo trước và dự giờ đột xuất.

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 943, Thời gian: 0.0336

Từ vựng chi tiết về dự phòng trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của dự phòng là “Contingency”.

Contingency là một danh từ trong câu tiếng anh được dùng để chỉ điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, thường gây ra vấn đề hoặc cần phải thực hiện các kế hoạch và sắp xếp xa hơn. Hay một sự sắp xếp để đối phó với một cái gì đó có thể xảy ra hoặc gây ra vấn đề trong tương lai.

Ngoài ra, Contingency còn được sử dụng với cụm từ “on a contingency basis”, được sử dụng trong trường hợp nếu bạn làm việc cho một người nào đó trên cơ sở tình huống, bạn đồng ý rằng bạn sẽ chỉ được trả tiền nếu bạn đạt được một mục tiêu cụ thể, ví dụ, đạt được kết quả thành công trước tòa án pháp luật.

Contingency phát âm trong tiếng anh như sau: [ kənˈtɪndʒənsi]

Một số từ đồng nghĩa của Contingency như Provision, Backup,...

Chi tiết về từ vựng dự phòng trong tiếng anh

Dự Phòng trong Tiếng Anh là gì?

Dự phòng trong tiếng anh được viết là “Contingency”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ sự chuẩn bị trước để ứng phó, phòng điều không hay có thể xảy ra. Hay nói cách khác, dự phòng là đề phòng trước những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện gây hậu quả có thể dự kiến được bằng biện pháp cụ thể.

Dự phòng trong tiếng anh là gì?

Ví dụ Anh Việt về dự phòng trong tiếng anh

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu dự phòng tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về cụm từ này thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

Các ví dụ cụ thể về dự phòng trong tiếng anh

Chi Phí Dự Phòng trong Tiếng Anh là gì?

Trong bất cứ một bảng kế hoạch, hợp đồng của dự án nào cũng xuất hiện "chi phí dự phòng". Đây là một thuật ngữ xuất hiện nhiều trong lĩnh vực Kinh tế - Tài Chính. Kinh phí dự phòng ở đây được hiểu là khoản chi phí dự trù cho các trường hợp phát sinh có thể xảy ra khi tiến hành các dự án.

Định nghĩa Tiếng Anh: Contingency cost, is an amount of money that is included to cover potential events that are not specifically accounted for in a cost estimate. The purpose is to compensate for the uncertainty inherent in cost and time estimates, as well as unpredictable risk exposure. (Chi phí dự phòng, là một khoản tiền được bao gồm để chi trả cho các sự kiện tiềm ẩn mà không được tính toán cụ thể trong một ước tính chi phí. Mục đích là để bù đắp cho sự không chắc chắn vốn có trong ước tính chi phí và thời gian, cũng như rủi ro không thể đoán trước).

Trong Tiếng Anh,  "chi phí dự phòng" thường được sử dụng bằng cụm từ “contingency cost”

Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để tăng khả năng ghi nhớ từ tốt hơn.

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế